Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/wai/
Thông dụng
Phó từ
Tại sao, vì thế sao
- why was he late?
- sao anh ấy cho tới muộn?
- why not?
- tại sao không?
That's the reason why
Đó là nguyên nhân vì thế sao
- not to tướng know why
- không biết bên trên sao
Danh kể từ, số nhiều whys
Lý vì thế, nguyên nhân bên trên sao
Thán từ
Sao!, thế nào!
- why, it's quite easy!
- sao, thiệt là dễ!
Chuyên ngành
Xây dựng
tại sao
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- call , ground , justification , necessity , occasion , reason , wherefore , argument , proof , aim , ambition , design , over , goal , intent , mark , meaning , object , objective , point , purpose , target , view , cause , how , motive , mystery
Bạn đang xem: why có nghĩa là gì
Xem thêm: dao động tiếng anh là gì
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận