thermodynamics là gì

/¸θə:moudai´næmik/

Thông dụng

Tính từ

Nhiệt động (lực)

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) (thuộc) sức nóng động học

Vật lý

nhiệt động học

Giải mến VN: Môn học tập và những hình thức của sức nóng.

nhiệt động lực
thermodynamic equation of state
phương trình tình trạng sức nóng động lực
thermodynamic principles
nguyên lý sức nóng động (lực)
thermodynamic process
quá trình (chu trình) sức nóng động (lực) học
thermodynamic relationship
quan hệ sức nóng động (lực) học
nhiệt động lực học
thermodynamic process
quá trình (chu trình) sức nóng động (lực) học
thermodynamic relationship
quan hệ sức nóng động (lực) học

Kỹ thuật cộng đồng

nhiệt động
thermodynamic analysis
sự phân tách sức nóng động (lực) học
thermodynamic characteristic
các đặc thù sức nóng động (lực) học
thermodynamic characteristic
đặc tính sức nóng động (lực) học
thermodynamic cycle
chu trình sức nóng động (lực) học
thermodynamic cycle
quá trình sức nóng động (lực) học
thermodynamic diagram
biểu đồ vật sức nóng động lực
thermodynamic efficiency
hiệu suất sức nóng động (lực) học
thermodynamic equation of state
phương trình tình trạng sức nóng động lực
thermodynamic equilibrium
cân do nóng động (lực) học
thermodynamic equilibrium
sự thăng bằng sức nóng động
thermodynamic equilibrium
sự thăng bằng sức nóng động (lực) học
thermodynamic function
hàm sức nóng động
thermodynamic function
hàm sức nóng động (lực) học
thermodynamic function of state
biến sức nóng động học
thermodynamic function of state
hàm tình trạng sức nóng động lực học
thermodynamic heating system
hệ số sưởi loại sức nóng động
thermodynamic metamorphism
sự biến hóa hóa học sức nóng động
thermodynamic potential
thế sức nóng động (lực)
thermodynamic potential
tiềm năng sức nóng động
thermodynamic potential at constant volume
thế sức nóng động đẳng tích
thermodynamic principles
nguyên lý sức nóng động (lực)
thermodynamic process
quá trình (chu trình) sức nóng động (lực) học
thermodynamic process
quá trình sức nóng động
thermodynamic process
quá trình sức nóng động (lực)
thermodynamic properties
các đặc thù sức nóng động (lực) học
thermodynamic property
tính hóa học sức nóng động (lực)
thermodynamic relationship
quan hệ sức nóng động (lực) học
thermodynamic scale
thang sức nóng động (lực)
thermodynamic similarity
sự đồng dạng sức nóng động (lực) học
thermodynamic similarity
tương tự động sức nóng động (lực) học
thermodynamic similitude
tương tự động sức nóng động (lực) học
thermodynamic state
trạng thái sức nóng động (lực)
thermodynamic system
hệ sức nóng động
thermodynamic temperature
nhiệt phỏng sức nóng động
thermodynamic temperature scale
thang sức nóng phỏng sức nóng động
thermodynamic transformation
phép thay đổi sức nóng động
thermodynamic variable
biến sức nóng động học
thermodynamic yield
hiệu suất sức nóng động
thermodynamic yield
hiệu suất sức nóng động (lực)