/sli:k/
Thông dụng
Tính kể từ (như) .sleeky
Bóng, mượt (tóc..)
Mỡ màng; nhìn Khủng đảm bảo chất lượng và phong phú (người)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời phát biểu, thái độ)
Kiểu dáng vẻ đẹp
Ngoại động từ
Làm mang lại (tóc..) bóng, mượt
Hình Thái Từ
- Ved : Sleeked
- Ving: Sleeking
Chuyên ngành
Kỹ thuật công cộng
đánh bóng (đúc)
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- glassy , glistening , lustrous , polished , satin , shiny , silken , silky , satiny , streamlined , trim , fulsome , oily , oleaginous , smarmy , adroit , attractive , chic , chisel , clever , crafty , cunning , fashionable , gloss , glossy , ingenious , polish , preen , slick , slide , slippery , smart , smooth , stylish , suave , unctuous
Bình luận