follow me là gì

['fɒləʊ miː]

Ví dụ về dùng Follow me nhập một câu và phiên bản dịch của họ

The shame of that failure will follow me forever.

Xem thêm: data entry là gì

Vết tích của việc thất bại này vẫn tiếp tục đi theo gót em mãi.

If you would lượt thích to lớn, please follow me on FB.

You can also follow me on Facebook or Flickr.

Kết quả: 1813, Thời gian: 0.0349

Từng chữ dịch

S

Từ đồng nghĩa tương quan của Follow me

in my opinion i to lớn me with me to lớn my on me

Xem thêm: ôm loss là gì

Cụm kể từ nhập trật tự chữ cái

Tìm lần Tiếng anh-Tiếng việt Từ điển vì chưng thư

Truy vấn tự điển mặt hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Tiếng việt - Tiếng anh