Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "đánh trống" vô giờ đồng hồ Anh
trống danh từ
English
- drum
đánh danh từ
English
- hit
- beat
đánh động từ
English
- warm
- beat
- whip
- hit
đánh lừa động từ
English
- cheat
đánh vảy danh từ
đánh rơi động từ
English
- drop
đánh chân vô ngựa động từ
English
- click
đánh đập động từ
English
- hit
đánh trượt động từ
English
- cast
đánh máy danh từ
English
- type
Bình luận