/kou'ɔ:dneit/
Thông dụng
Hình thái từ
- coordinating (V-ing)
- V_ed : coordinated
Hành động và thao tác nằm trong nhau
- N: coordinator hoặc coordination
- Adj: Coordinated .
Hóa học tập & vật liệu
chỉ số phối trí
phối trí
Kỹ thuật công cộng
điều phối
- virtual device coordinate domain
- vùng điều phối trang bị ảo
phối hợp
- coordinate action
- phối thích hợp hành động
- coordinate control
- sự tinh chỉnh phối hợp
- coordinate movements
- các động tác phối hợp
- coordinate transpositions
- chuyển vị phối hợp
- Coordinate Trials Programme-CTP
- chương trình test nghiệm phối hợp
- coordinate universal time
- giờ quốc tế phối hợp
- coordinate universal time
- thơi gian lận toàn cầu phối hợp
- Virtual Device Coordinate (VDC)
- phối thích hợp trang bị ảo
sắp xếp
Nguồn không giống
- coordinate : Corporateinformation
Toạ chừng, kết hợp, chuẩn bị xếp
Xây dựng
Tọa độ
Kinh tế
tọa độ
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alike , coequal , correlative , correspondent , counterpart , equal , equalized , lượt thích , parallel , same , tantamount
verb
- accommodate , adjust , agree , atune , combine , conduce , conform , correlate , get it together , get one’s act together , harmonize , integrate , mesh , organize , pool , proportion , pull together , quarterback , reconcile , reconciliate , regulate , shape up , synchronize , systematize , team up , attune , tune , arrange , blend , orchestrate , synthesize , unify , adapt , alike , equal , equivalent
Bình luận