Dạng không chỉ có ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động kể từ nguyên vẹn mẫu | to confront | |||||
Phân kể từ hiện tại tại | confronting | |||||
Phân kể từ quá khứ | confronted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | confront | confront hoặc confrontest¹ | confronts hoặc confronteth¹ | confront | confront | confront |
Quá khứ | confronted | confronted hoặc confrontedst¹ | confronted | confronted | confronted | confronted |
Tương lai | will/shall² confront | will/shall confront hoặc wilt/shalt¹ confront | will/shall confront | will/shall confront | will/shall confront | will/shall confront |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | confront | confront hoặc confrontest¹ | confront | confront | confront | confront |
Quá khứ | confronted | confronted | confronted | confronted | confronted | confronted | Tương lai | were to confront hoặc should confront | were to confront hoặc should confront | were to confront hoặc should confront | were to confront hoặc should confront | were to confront hoặc should confront | were to confront hoặc should confront |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | confront | — | let’s confront | confront | — |
- Cách phân tách động kể từ cổ.
- Thường phát biểu will; chỉ phát biểu shall nhằm nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở thứ bậc nhất, thông thường phát biểu shall và chỉ phát biểu will nhằm nhấn mạnh vấn đề.
Bình luận