Bản dịch của "cái bình" nhập Anh là gì?
VI
cái bình {danh}
EN
- volume_up urn
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "cái bình" nhập giờ Anh
cái danh từ
English
- thing
- dealer
- dealer
- female
cái tính từ
English
- female
bình danh từ
English
- container
- vial
- vessel
- pot
- jar
- bottle
bình tính từ
English
- equal
- balanced
hòa bình tính từ
English
- peaceful
thanh bình tính từ
English
- peaceful
cái chụp ống sương danh từ
English
- pot
cái loại danh từ
English
- manner
cái khi danh từ
English
- time
cái cặp danh từ
English
- claw
Hơn
Duyệt qua chuyện những chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những kể từ khác
Vietnamese
- cách đọc
- cách hiểu chữ H
- cách đối nhân xử thế
- cách đối đãi
- cách ứng xử
- cái
- cái banh
- cái banh miệng
- cái biểu tượng
- cái bài bác học
- cái bình
- cái bóng đèn
- cái bóp
- cái bù
- cái bĩu môi
- cái bạt tai
- cái bẫy
- cái bập bênh
- cái nhảy lửa
- cái bị chia
- cái quấn nhằm chở che như kén
Cụm kể từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm kể từ & Mẫu câu Những lời nói thông thườn nhập giờ Việt dịch thanh lịch 28 ngôn từ không giống. Cụm kể từ & Mẫu câu
Bình luận